Định nghĩa
trong tác động tan chảy nguyên liệu tạo thành một -dăm kết có chứa thủy tinh và pha lê hoặc các mảnh vỡ lithic với nhau tạo thành đá suevite.
  
đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite
  
lịch sử
  
  
gốc
canada, germany
  
đất enderby, châu nam cực
  
người khám phá
không xác định
  
không xác định
  
ngữ nguyên học
không tìm thấy từ nguyên
  
từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực
  
lớp học
đá biến chất
  
đá lửa
  
sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
  
đá bền, hard rock
  
gia đình
  
  
nhóm
không áp dụng
  
thuộc về giàu có
  
thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
  
đá hạt thô, đá đục