Nhà
So Sánh đá


shoshonite vs hawaiite kết cấu


hawaiite vs shoshonite kết cấu


Kết cấu

kết cấu
porphyr   
lóng lánh, to lớn, porphyr, scoriaceous, thuộc về tiểu bào   

màu
nâu đen, màu nâu sẫm   
đen, nâu, Ánh sáng tới Dark Xám   

bảo trì
ít hơn   
ít hơn   

Độ bền
bền chặt   
bền chặt   

Chống nước
Yes   
Yes   

khả năng chống xước
Yes   
Yes   

chống biến màu
Yes   
No   

chống gió
Yes   
Yes   

axit kháng
Yes   
No   

xuất hiện
đần độn   
ngu si đần độn và mềm mại   

Sử dụng >>
<< Định nghĩa

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa