×

shonkinite
shonkinite

minette
minette



ADD
Compare
X
shonkinite
X
minette

shonkinite vs minette kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
giống đất
porphyr
1.2 màu
nâu, da trâu, kem, màu xanh lá, màu xám, Hồng, trắng
đen, xanh - xám, nâu, Tối màu Greenish - Xám, màu xanh lá, màu xám
1.3 bảo trì
ít hơn
ít hơn
1.2 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.2.2 Chống nước
1.4.1 khả năng chống xước
1.5.2 chống biến màu
1.5.3 chống gió
1.5.4 axit kháng
1.6 xuất hiện
dải và foilated
ngu si đần độn, lằn và foilated