×

secpentinit
secpentinit




ADD
Compare

secpentinit định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

một hydrat hóa và chuyển hóa biến chất của siêu mafic đá từ lớp vỏ của trái đất được gọi là serpentinization, một nhóm khoáng chất được hình thành bởi serpentinization soạn 'secpentinit' rock.

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

Hoa Kỳ

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ từ serpentinization tiếng anh.

1.4 lớp học

đá biến chất

1.4.1 sub-class

đá bền, đá có độ cứng trung bình

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

không áp dụng

1.6 thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục