ryolit vs rapakivi granite kết cấu
kết cấu
aphanitic, lóng lánh, porphyr
  
dạng hạt, phaneritic
  
màu
màu xám, trắng, ánh sáng màu đen
  
đen, màu xám, trái cam, Hồng, trắng
  
bảo trì
hơn
  
hơn
  
Độ bền
bền chặt
  
bền chặt
  
Chống nước
Yes
  
Yes
  
khả năng chống xước
Yes
  
Yes
  
chống biến màu
Yes
  
Yes
  
chống gió
Yes
  
No
  
axit kháng
Yes
  
Yes
  
xuất hiện
banded
  
có mạch hoặc sỏi