Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


granodiorit định nghĩa



Định nghĩa
0

Định nghĩa
granodiorit là một loại đá mácma xâm nhập hạt thô có chứa thạch anh và plagiocla, và trong đó có thành phần ở giữa đá granit và diorit 0

lịch sử
0

gốc
không xác định 0

người khám phá
không xác định 0

ngữ nguyên học
từ đá granite + diorit 0

lớp học
đá lửa 0

sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình 0

gia đình
0

nhóm
thuộc về giàu có 0

thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt trung bình, đá đục 0

Kết cấu >>
<< Tóm lược

đá lửa

so sánh đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa