Định nghĩa
ryolit là một loại đá lửa hạt mịn là giàu silica
  
syenit nepheline được một tảng đá thuộc về giàu holocrystalline giống syenit nhưng chứa Nepheline và thiếu thạch anh
  
lịch sử
  
  
gốc
Bắc Mỹ
  
không xác định
  
người khám phá
ferdinand von Richthofen
  
không xác định
  
ngữ nguyên học
từ rhyolit Đức, từ rhuax greek dòng dung nham + đá lithos
  
từ nguồn gốc của một syenit thuộc về cổ sinh giới nepheline từ tỉnh phía bắc Sơn Tây, Trung Quốc
  
lớp học
đá lửa
  
đá lửa
  
sub-class
đá bền, hard rock
  
đá bền, đá có độ cứng trung bình
  
gia đình
  
  
nhóm
núi lửa
  
thuộc về giàu có
  
thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
  
đá hạt mịn, đá đục