Định nghĩa
ryolit là một loại đá lửa hạt mịn là giàu silica
  
gabro là lửa đá xâm nhập đó là hóa học tương đương với bazan thuộc về giàu
  
lịch sử
  
  
gốc
Bắc Mỹ
  
nước Đức
  
người khám phá
ferdinand von Richthofen
  
christian leopold von buch
  
ngữ nguyên học
từ rhyolit Đức, từ rhuax greek dòng dung nham + đá lithos
  
từ Latin glaber trần, mịn, hói
  
lớp học
đá lửa
  
đá lửa
  
sub-class
đá bền, hard rock
  
đá bền, hard rock
  
gia đình
  
  
nhóm
núi lửa
  
thuộc về giàu có
  
thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
  
đá hạt thô, đá đục