Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


ryolit định nghĩa



Định nghĩa
0

Định nghĩa
ryolit là một loại đá lửa hạt mịn là giàu silica 0

lịch sử
0

gốc
Bắc Mỹ 0

người khám phá
ferdinand von Richthofen 0

ngữ nguyên học
từ rhyolit Đức, từ rhuax greek dòng dung nham + đá lithos 0

lớp học
đá lửa 0

sub-class
đá bền, hard rock 0

gia đình
0

nhóm
núi lửa 0

thể loại khác
đá hạt thô, đá đục 0

Kết cấu >>
<< Tóm lược

đá lửa

so sánh đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa