×

pantellerite
pantellerite

metapelite
metapelite



ADD
Compare
X
pantellerite
X
metapelite

pantellerite và metapelite sử dụng

1 Sử dụng
1.2 kiến trúc
1.2.1 sử dụng nội thất
chưa sử dụng
uẩn trang trí, trang trí nội thất
1.2.2 sử dụng bên ngoài
chưa sử dụng
như đá xây dựng, như đá ốp lát
1.3.2 sử dụng kiến ​​trúc khác
chưa sử dụng
kiềm chế
1.4 ngành công nghiệp
1.4.1 ngành công nghiệp xây dựng
na
sản xuất xi măng, tổng hợp xây dựng, cho tổng đường
1.4.2 ngành y tế
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.5 sử dụng thời cổ đại
hiện vật, điêu khắc
hiện vật
1.6 sử dụng khác
1.6.1 sử dụng thương mại
tạo ra tác phẩm nghệ thuật
viên kỷ niệm, tạo ra tác phẩm nghệ thuật