Nhà
×

mugearite
mugearite

andesit
andesit



ADD
Compare
X
mugearite
X
andesit

mugearite vs andesit kết cấu

Add ⊕
1 Kết cấu
1.1 kết cấu
lóng lánh, to lớn, porphyr, scoriaceous, thuộc về tiểu bào
aphanitic để porphyr
1.4 màu
đen, nâu, Ánh sáng tới Dark Xám
xanh - xám, màu xám, Hồng, màu vàng
1.6 bảo trì
ít hơn
hơn
1.7 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.7.1 Chống nước
81% Igneous Rocks đá have it !
81% Igneous Rocks đá have it !
1.7.3 khả năng chống xước
86% Igneous Rocks đá have it !
86% Igneous Rocks đá have it !
1.7.5 chống biến màu
66% Igneous Rocks đá have it !
66% Igneous Rocks đá have it !
1.7.7 chống gió
49% Igneous Rocks đá have it !
49% Igneous Rocks đá have it !
1.7.9 axit kháng
48% Igneous Rocks đá have it !
48% Igneous Rocks đá have it !
1.9 xuất hiện
ngu si đần độn và mềm mại
ngu si đần độn và mềm mại