Nhà
So Sánh đá


mugearite và ryolit định nghĩa


ryolit và mugearite định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục   
ryolit là một loại đá lửa hạt mịn là giàu silica   

lịch sử
  
  

gốc
skye, scotland   
Bắc Mỹ   

người khám phá
Alfred harker   
ferdinand von Richthofen   

ngữ nguyên học
từ mugear + -ite   
từ rhyolit Đức, từ rhuax greek dòng dung nham + đá lithos   

lớp học
đá lửa   
đá lửa   

sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình   
đá bền, hard rock   

gia đình
  
  

nhóm
núi lửa   
núi lửa   

thể loại khác
đá đục   
đá hạt thô, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa