×

mugearite
mugearite

ryolit
ryolit



ADD
Compare
X
mugearite
X
ryolit

mugearite và ryolit định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục
ryolit là một loại đá lửa hạt mịn là giàu silica
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
skye, scotland
Bắc Mỹ
1.2.2 người khám phá
Alfred harker
ferdinand von Richthofen
1.3 ngữ nguyên học
từ mugear + -ite
từ rhyolit Đức, từ rhuax greek dòng dung nham + đá lithos
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
núi lửa
núi lửa
1.6 thể loại khác
đá đục
đá hạt thô, đá đục