Nhà
So Sánh đá


monzonite và trachyandesite định nghĩa


trachyandesite và monzonite định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
monzonite là một loại đá lửa hạt với thành phần giữa syenit và diorit và có chứa một lượng tương đương nhau orthocla và plagiocla   
trachyandesite là lửa đá phun trào.   

lịch sử
  
  

gốc
tỉnh trento, italy   
indonesia   

người khám phá
không xác định   
không xác định   

ngữ nguyên học
từ núi monzoni ở Tyrol, Italy, + -ite1   
từ tiếng Pháp trachyandésite, trachy + andesit andesit, một dung nham trung gian ở phần giữa trachyt và andesit   

lớp học
đá lửa   
đá lửa   

sub-class
đá bền, hard rock   
đá bền, đá có độ cứng trung bình   

gia đình
  
  

nhóm
thuộc về giàu có   
núi lửa   

thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục   
đá hạt mịn, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa