×

lherzolit
lherzolit

lherzolit
lherzolit



ADD
Compare
X
lherzolit
X
lherzolit

lherzolit vs lherzolit kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
grenue
grenue
1.2 màu
đen, Tối màu Greenish - Xám, màu xanh lá, Hồng, màu tím
đen, Tối màu Greenish - Xám, màu xanh lá, Hồng, màu tím
1.3 bảo trì
ít hơn
ít hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.4.1 Chống nước
1.4.2 khả năng chống xước
1.4.3 chống biến màu
1.4.4 chống gió
1.4.5 axit kháng
1.5 xuất hiện
Có màu thùy tinh,thuộc về tiểu bào và lá lác đác
Có màu thùy tinh,thuộc về tiểu bào và lá lác đác