×

lherzolit
lherzolit

cuội kết
cuội kết



ADD
Compare
X
lherzolit
X
cuội kết

lherzolit vs cuội kết kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
grenue
lớp đất hay đá
1.2 màu
đen, Tối màu Greenish - Xám, màu xanh lá, Hồng, màu tím
be, đen, nâu, da trâu, Ánh sáng tới Dark Xám, trái cam, rỉ sét, trắng, màu vàng
1.3 bảo trì
ít hơn
hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.1.1 Chống nước
1.2.3 khả năng chống xước
1.3.2 chống biến màu
1.3.5 chống gió
1.3.8 axit kháng
1.4 xuất hiện
Có màu thùy tinh,thuộc về tiểu bào và lá lác đác
sáng bóng và tròn