Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


kenyte định nghĩa



Định nghĩa
0

Định nghĩa
kenyte là một loạt các phonolite porphyr hoặc trachyt đá với hình thoi hình phenocrysts của anorthoclase với olivin biến và augit trong một ma trận thủy tinh 0

lịch sử
0

gốc
gắn kenya 0

người khám phá
JW gregory 0

ngữ nguyên học
từ núi ranges- gắn kenya và được đặt tên bởi JW gregory năm 1900 0

lớp học
đá lửa 0

sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình 0

gia đình
0

nhóm
không áp dụng 0

thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục 0

Kết cấu >>
<< Tóm lược

đá lửa

so sánh đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa