Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


rapakivi granite định nghĩa



Định nghĩa
0

Định nghĩa
rapakivi granit là đá granit biotit hornblend-chứa tinh thể tròn lớn orthocla được mantled với oligoclase 0

lịch sử
0

gốc
finland, Âu Châu 0

người khám phá
jakob sederholm 0

ngữ nguyên học
từ rapakivi finnish viết tắt của đá crumbly 0

lớp học
đá lửa 0

sub-class
đá bền, hard rock 0

gia đình
0

nhóm
thuộc về giàu có 0

thể loại khác
đá hạt thô, đá đục 0

Kết cấu >>
<< Tóm lược

đá lửa

so sánh đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa