×

jaspillite
jaspillite

Mylonit
Mylonit



ADD
Compare
X
jaspillite
X
Mylonit

jaspillite và Mylonit dự trữ

1 Dự trữ
1.1 tiền gửi tại các lục địa Đông
1.1.1 Châu Á
Russia
China, India, Indonesia, Saudi Arabia, South Korea
1.1.2 Châu phi
Not Yet Found
Eritrea, Ethiopia, Ghana, South Africa, Western Africa
1.1.3 Châu Âu
ukraine
Nước Anh, Phần Lan, Pháp, nước Đức, nước Anh, Hy lạp, Vương quốc Anh
1.1.4 loại khác
chưa tìm thấy
chưa tìm thấy
1.2 tiền gửi tại các lục địa phía tây
1.2.1 Bắc Mỹ
Canada, USA
USA
1.2.2 Nam Mỹ
Brazil
Not Yet Found
1.3 tiền gửi trong lục địa oceania
1.3.1 Châu Úc
Western Australia
Central Australia, Western Australia