×

jadeitite
jadeitite




ADD
Compare

jadeitite định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

jadeitite được một tảng đá biến chất thường được tìm thấy trong các địa hình biến chất cấp phiến lục

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

không xác định

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ pyroxen jadeite khoáng sản

1.4 lớp học

đá biến chất

1.4.1 sub-class

đá bền, đá có độ cứng trung bình

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

không áp dụng

1.6 thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục