×

ignimbrite
ignimbrite

tachylite
tachylite



ADD
Compare
X
ignimbrite
X
tachylite

ignimbrite vs tachylite kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
aphanitic
thủy tinh thể
1.3 màu
be, đen, nâu, màu xám, Hồng, trắng
đen, màu nâu sẫm
1.4 bảo trì
hơn
hơn
1.5 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.5.1 Chống nước
1.5.2 khả năng chống xước
1.5.3 chống biến màu
1.5.4 chống gió
1.5.5 axit kháng
1.6 xuất hiện
ngu si đần độn, mụn nước và foilated
lóng lánh