×

ignimbrite
ignimbrite

wackestone
wackestone



ADD
Compare
X
ignimbrite
X
wackestone

ignimbrite và wackestone loại và sự kiện

1 Các loại
1.1 loại
Không có sẵn
macnơ, đá phiến sét và sét
2.2 Tính năng, đặc điểm
luôn luôn tìm thấy như ống núi lửa trên lớp vỏ lục địa sâu
có sẵn trong nhiều màu sắc và hoa, mịn chạm, đá hạt rất tốt
2.4 ý nghĩa khảo cổ học
2.4.2 di tích
đã sử dụng
chưa sử dụng
2.5.1 di tích nổi tiếng
dữ liệu không có sẵn
không áp dụng
2.6.2 điêu khắc
đã sử dụng
đã sử dụng
3.3.2 tác phẩm điêu khắc nổi tiếng
dữ liệu không có sẵn
dữ liệu không có sẵn
3.3.4 hình vẽ
đã sử dụng
đã sử dụng
3.3.6 bức tranh khắc đá
đã sử dụng
đã sử dụng
3.3.9 bức tượng nhỏ
đã sử dụng
đã sử dụng
3.4 hóa thạch
vắng mặt
hiện tại