Nhà
đá lửa
-
shonkinite
bazan trachyandesite
comendite
đá trầm tích
+
novaculite
đá cát
than đá
đá biến chất
+
phiến thạch
đá hoa
Thạch anh quartzit
đá bền
+
novaculite
shonkinite
bazan trachyandesite
đá vừa hạt
+
phiến thạch
than đá
đá hoa
×
novaculite
☒
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
☒
☒
☒
☒
Top
ADD
⊕
Compare
≡
Thực đơn
So Sánh đá
Tìm thấy
▼
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
Hơn
X
novaculite
X
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
hình thành các novaculite và bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
novaculite
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
Add ⊕
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
1 Sự hình thành
1.1 sự hình thành
hình thức novaculite khi microcrystals silicon dioxide phát triển trong trầm tích mềm trở thành đá vôi hay phấn. sự hình thành của novaculite có thể là nguồn gốc hóa học hoặc sinh học.
hình thức macnơ khi các hạt đất sét rất hạt mịn lắng đọng trong nước mà lắng xuống ở dưới cùng của cơ quan nước và được đầm chặt bằng nằm phủ trầm tích; nước ép ra và do đó hình thành đá macnơ.
1.2 thành phần
1.2.1 hàm lượng khoáng chất
đá thạch anh, silicon
canxit, đất sét, bạch vân thạch, thạch cao, micas, pyrit, đá thạch anh
1.2.2 nội dung hợp chất
ca, silicon dioxide
oxit nhôm, nacl, cao, sắt (iii) oxit, silicon dioxide
1.3 sự biến đổi
1.3.1 biến chất
✔
✘
19%
Sedimentary Rocks đá
have it !
✔
✘
19%
Sedimentary Rocks đá
have it !
1.3.2 loại biến chất
không áp dụng
không áp dụng
1.3.3 nói về thời tiết
✔
✘
78%
Sedimentary Rocks đá
have it !
✔
✘
78%
Sedimentary Rocks đá
have it !
1.3.4 loại thời tiết
không áp dụng
phong hoá sinh học, phong hóa hóa học
1.3.5 xói mòn
✔
✘
86%
Sedimentary Rocks đá
have it !
✔
✘
86%
Sedimentary Rocks đá
have it !
1.3.6 loại xói mòn
xói mòn hóa học, xói lở bờ biển, xói lở sông băng
xói mòn hóa học, xói lở bờ biển, xói mòn nước, xói mòn gió
so sánh đá trầm tích
» Hơn
novaculite vs đá cát
novaculite vs bạch vân thạch
novaculite vs than đá
» Hơn
Hơn so sánh đá trầm tích
đá trầm tích
» Hơn
taconite
jasperoid
ganister
đá vôi
than đá
đá cát
» Hơn
Hơn đá trầm tích
đá trầm tích
»Hơn
bạch vân thạch
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
cuội kết
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
Phấn viết bảng
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn đá trầm tích
so sánh đá trầm tích
»Hơn
bón đất sét lộn vôi vào đất...
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
bón đất sét lộn vôi vào đất...
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
bón đất sét lộn vôi vào đất...
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn so sánh đá trầm tích