×

ganister
ganister

taconite
taconite



ADD
Compare
X
ganister
X
taconite

ganister vs taconite kết cấu

Add ⊕
1 Kết cấu
1.1 kết cấu
lớp đất hay đá, dạng hạt, thô
banded, lưới sắt
1.2 màu
be, đen, nâu, không màu, kem, màu nâu sẫm, màu xanh lá, màu xám, màu xanh lợt, Ánh sáng tới Dark Xám, Hồng, đỏ, trắng, màu vàng
đỏ, màu nâu đỏ
1.3 bảo trì
ít hơn
ít hơn
2.2 Độ bền
bền chặt
bền chặt
2.2.2 Chống nước
2.3.2 khả năng chống xước
2.4.2 chống biến màu
2.4.3 chống gió
2.4.4 axit kháng
2.5 xuất hiện
thô
lớp, dải, gân và sáng bóng