Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


gabro và bón đất sét lộn vôi vào đất xấu định nghĩa


bón đất sét lộn vôi vào đất xấu và gabro định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
gabro là lửa đá xâm nhập đó là hóa học tương đương với bazan thuộc về giàu   
macnơ là một loại đá trầm tích bở rời gồm đất sét và vôi   

lịch sử
  
  

gốc
nước Đức   
không xác định   

người khám phá
christian leopold von buch   
không xác định   

ngữ nguyên học
từ Latin glaber trần, mịn, hói   
từ Marle Pháp cũ, từ cuối marglia Latin   

lớp học
đá lửa   
đá trầm tích   

sub-class
đá bền, hard rock   
đá bền, đá mềm   

gia đình
  
  

nhóm
thuộc về giàu có   
không áp dụng   

thể loại khác
đá hạt thô, đá đục   
đá hạt mịn, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa