Nhà
So Sánh đá
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
Ad
đá vôi định nghĩa
f
đá vôi
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
Định nghĩa
0
Định nghĩa
đá vôi là một loại đá trầm tích gồm chủ yếu là canxit và aragonit, đó là các dạng tinh thể khác nhau của cacbonat canxi 0
lịch sử
0
gốc
new zealand 0
người khám phá
belsazar hacquet 0
ngữ nguyên học
từ vôi và đá vào cuối thế kỷ 14 0
lớp học
đá trầm tích 0
sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình 0
gia đình
0
nhóm
không áp dụng 0
thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục 0
Kết cấu >>
<< Tóm lược
đá trầm tích
than đá
đá cát
bạch vân thạch
cuội kết
Phấn viết bảng
đá bùn
so sánh đá trầm tích
than đá vs phiến nham
than đá vs Phấn viết bảng
than đá vs đá bùn
đá trầm tích
phiến nham
Định nghĩa
|
Kết cấu
|
Sử dụng
|
Các loại
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
Định nghĩa
|
Kết cấu
|
Sử dụng
|
Các loại
thứ đá vôi
Định nghĩa
|
Kết cấu
|
Sử dụng
|
Các loại
» Hơn đá trầm tích
so sánh đá trầm tích
cuội kết vs than đá
Định nghĩa
|
Kết cấu
|
Sử dụng
|
Các loại
đá cát vs than đá
Định nghĩa
|
Kết cấu
|
Sử dụng
|
Các loại
bạch vân thạch vs than đá
Định nghĩa
|
Kết cấu
|
Sử dụng
|
Các loại
» Hơn so sánh đá trầm tích