Nhà
×





ADD
Compare

các loại khác nhau của các loại đá

Nhà

bảo trì


hóa thạch

độ xốp


minh bạch

Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
50 đá (s) được tìm thấy
đá
lớp học
bảo trì
Độ bền
cường độ nén
nhiệt dung riêng
độ cứng
Thêm vào để so sánh

đá trầm tích
ít hơn
bền chặt
450,00 n / mm 2
0,74 kj / kg k
7
Thêm vào để so sánh

đá trầm tích
ít hơn
bền chặt
450,00 n / mm 2
0,74 kj / kg k
6.5-7
Thêm vào để so sánh

đá trầm tích
ít hơn
bền chặt
450,00 n / mm 2
0,74 kj / kg k
7
Thêm vào để so sánh

đá biến chất
ít hơn
bền chặt
310,00 n / mm 2
0,95 kj / kg k
3-5
Thêm vào để so sánh

đá lửa
ít hơn
bền chặt
290,00 n / mm 2
0,95 kj / kg k
6.5
Thêm vào để so sánh

đá trầm tích
ít hơn
bền chặt
230,00 n / mm 2
3,20 kj / kg k
3
Thêm vào để so sánh

đá lửa
ít hơn
bền chặt
225,00 n / mm 2
Không có sẵn
7
Thêm vào để so sánh

đá biến chất
ít hơn
bền chặt
200,00 n / mm 2
0,92 kj / kg k
1.5
Thêm vào để so sánh

đá biến chất
ít hơn
bền chặt
175,00 n / mm 2
0,14 kj / kg k
6-7
Thêm vào để so sánh

đá lửa
hơn
bền chặt
175,00 n / mm 2
0,79 kj / kg k
6
          of 5          
    
Let Others Know
×