×

borolanite
borolanite




ADD
Compare

borolanite định nghĩa

Add ⊕

1 Định nghĩa

1.1 Định nghĩa

borolanite là một loạt các nepheline syenit và thuộc về đá lửa và chứa pseudomorphs fenspat nepheline kiềm xảy ra các đốm trắng như dễ thấy trong ma trận đá bóng tối

1.2 lịch sử

1.2.1 gốc

scotland

1.2.2 người khám phá

không xác định

1.3 ngữ nguyên học

từ phức lửa alkalic gần borralan hồ ở phía tây bắc scotland

1.4 lớp học

đá lửa

1.4.1 sub-class

đá bền, đá có độ cứng trung bình

1.5 gia đình

1.5.1 nhóm

thuộc về giàu có

1.6 thể loại khác

đá hạt mịn, đá đục