Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


anorthosit và jadeitite định nghĩa


jadeitite và anorthosit định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
anorthosit là một loại đá lửa hạt cấu tạo chủ yếu của labradorit hoặc plagiocla   
jadeitite được một tảng đá biến chất thường được tìm thấy trong các địa hình biến chất cấp phiến lục   

lịch sử
  
  

gốc
không xác định   
không xác định   

người khám phá
không xác định   
không xác định   

ngữ nguyên học
từ plagiocla anorthose Pháp + -ite1   
từ pyroxen jadeite khoáng sản   

lớp học
đá lửa   
đá biến chất   

sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình   
đá bền, đá có độ cứng trung bình   

gia đình
  
  

nhóm
thuộc về giàu có   
không áp dụng   

thể loại khác
đá hạt thô, đá đục   
đá hạt mịn, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa