Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


tonalite và pegmatit định nghĩa


pegmatit và tonalite định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
tonalite là một loại đá thuộc về giàu hạt thô chủ yếu gồm plagiocla giàu natri, thạch anh, và hornblend hoặc khoáng chất mafic khác với kết cấu phaneritic   
pegmatit đá là một holocrystalline, đá lửa xâm nhập trong đó gồm có lồng vào nhau tinh phaneritic   

lịch sử
  
  

gốc
Tonale, italy   
không xác định   

người khám phá
không xác định   
rj hauy   

ngữ nguyên học
từ Tonale qua, miền bắc Italy, + -ite1   
từ pegma greek, pegmat mà điều means- nối lại với nhau + -ite   

lớp học
đá lửa   
đá lửa   

sub-class
đá bền, hard rock   
đá bền, hard rock   

gia đình
  
  

nhóm
thuộc về giàu có   
thuộc về giàu có   

thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục   
đá hạt thô, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa