tính chất của sét và kimberlite
tính chất vật lý
  
  
độ cứng
2-3
  
6-7
  
kích thước hạt
hạt mịn
  
tốt để hạt thô
  
gãy xương
vỏ sò để không đồng đều
  
vỏ sò
  
đường sọc
trắng đến xám
  
trắng
  
độ xốp
có độ xốp cao
  
rất ít xốp
  
nước bóng
sáp và ngu si đần độn
  
subvitreous để ngu si đần độn
  
sự phân tách
có màu đen
  
vỏ sò
  
dẻo dai
2,6
  
Không có sẵn
  
trọng lượng riêng
2.56-2.68
  
2.86-2.87
  
minh bạch
mờ mịt
  
mờ để đục
  
tỉ trọng
2.54-2.66 g / cm 3
  
2.95-2.96 g / cm 3
  
tính chất nhiệt
  
  
nhiệt dung riêng
0,87 kj / kg k
  
14
0,92 kj / kg k
  
10
điện trở
chống nóng, tác động kháng
  
chống nóng, tác động kháng