Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


tính chất của Phấn viết bảng và basanit


tính chất của basanit và Phấn viết bảng


thuộc tính

tính chất vật lý
  
  

độ cứng
1   
7   

kích thước hạt
rất hạt mịn   
hạt mịn   

gãy xương
Không có sẵn   
không đồng đều, có mảnh vụn hay vỏ sò   

đường sọc
trắng   
trắng   

độ xốp
có độ xốp cao   
có độ xốp cao   

nước bóng
đần độn   
sáp và ngu si đần độn   

sự phân tách
không tồn tại   
không tồn tại   

dẻo dai
1   
1.5   

trọng lượng riêng
2.3-2.4   
2.5-2.8   

minh bạch
mờ mịt   
mờ để đục   

tỉ trọng
2.49-2.50 g / cm 3   
2.7 g / cm 3   

tính chất nhiệt
  
  

nhiệt dung riêng
0,90 kj / kg k   
12
0,74 kj / kg k   
19

điện trở
chống nóng   
chống nóng, tác động kháng, chịu áp lực, mặc kháng   

Dự trữ >>
<< Sự hình thành

so sánh đá trầm tích

đá trầm tích

đá trầm tích

» Hơn đá trầm tích

so sánh đá trầm tích

» Hơn so sánh đá trầm tích