Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


secpentinit định nghĩa



Định nghĩa
0

Định nghĩa
một hydrat hóa và chuyển hóa biến chất của siêu mafic đá từ lớp vỏ của trái đất được gọi là serpentinization, một nhóm khoáng chất được hình thành bởi serpentinization soạn 'secpentinit' rock. 0

lịch sử
0

gốc
Hoa Kỳ 0

người khám phá
không xác định 0

ngữ nguyên học
từ từ serpentinization tiếng anh. 0

lớp học
đá biến chất 0

sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình 0

gia đình
0

nhóm
không áp dụng 0

thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục 0

Kết cấu >>
<< Tóm lược

đá biến chất

so sánh đá biến chất

đá biến chất

» Hơn đá biến chất

so sánh đá biến chất

» Hơn so sánh đá biến chất