Nhà
So Sánh đá


rapakivi granite và ryolit định nghĩa


ryolit và rapakivi granite định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
rapakivi granit là đá granit biotit hornblend-chứa tinh thể tròn lớn orthocla được mantled với oligoclase   
ryolit là một loại đá lửa hạt mịn là giàu silica   

lịch sử
  
  

gốc
finland, Âu Châu   
Bắc Mỹ   

người khám phá
jakob sederholm   
ferdinand von Richthofen   

ngữ nguyên học
từ rapakivi finnish viết tắt của đá crumbly   
từ rhyolit Đức, từ rhuax greek dòng dung nham + đá lithos   

lớp học
đá lửa   
đá lửa   

sub-class
đá bền, hard rock   
đá bền, hard rock   

gia đình
  
  

nhóm
thuộc về giàu có   
núi lửa   

thể loại khác
đá hạt thô, đá đục   
đá hạt thô, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa