pyroxenit và từ felsite định nghĩa
Định nghĩa
pyroxenit được một tối, xanh, hạt lửa xâm nhập đá gồm chủ yếu là pyroxen và olivin
từ felsite là một tảng đá núi lửa hạt rất tốt mà có thể hoặc không thể chứa tinh thể lớn hơn và ánh sáng màu đá mà thường đòi hỏi phải kiểm tra thạch học, phân tích hóa học cho định nghĩa chính xác hơn
gốc
không xác định
không xác định
người khám phá
không xác định
không xác định
ngữ nguyên học
từ lửa pyro- + greek Xenos lạ là nhóm khoáng sản là mới với đá lửa
từ fenspat Anh và -ite
sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, đá có độ cứng trung bình
nhóm
thuộc về giàu có
núi lửa
thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt mịn, đá đục