picrite và Aplit định nghĩa
Định nghĩa
picrite là một loạt các bazan olivin-magiê cao, đó là rất giàu các khoáng olivin
Aplit là một granite hạt mịn gồm chủ yếu là fenspat và thạch anh
người khám phá
không xác định
không xác định
ngữ nguyên học
từ pikros greek đắng + -ite, thế kỷ 19
từ aplit Đức, từ haploos greek đơn giản + -ite
sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, hard rock
nhóm
núi lửa
thuộc về giàu có
thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt mịn, đá đục