Định nghĩa
pegmatit đá là một holocrystalline, đá lửa xâm nhập trong đó gồm có lồng vào nhau tinh phaneritic
  
sét là một màu xám tối hạt mịn hồng đá trầm tích mà chủ yếu bao gồm đất sét đầm chặt và cứng
  
lịch sử
  
  
gốc
không xác định
  
không xác định
  
người khám phá
rj hauy
  
không xác định
  
ngữ nguyên học
từ pegma greek, pegmat mà điều means- nối lại với nhau + -ite
  
từ đất sét Anh và đá như đá có chứa lượng nhiều đất sét
  
lớp học
đá lửa
  
đá trầm tích
  
sub-class
đá bền, hard rock
  
đá bền, đá có độ cứng trung bình
  
gia đình
  
  
nhóm
thuộc về giàu có
  
không áp dụng
  
thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
  
đá hạt mịn, đá đục