Nhà
So Sánh đá


pegmatit và borolanite định nghĩa


borolanite và pegmatit định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
pegmatit đá là một holocrystalline, đá lửa xâm nhập trong đó gồm có lồng vào nhau tinh phaneritic   
borolanite là một loạt các nepheline syenit và thuộc về đá lửa và chứa pseudomorphs fenspat nepheline kiềm xảy ra các đốm trắng như dễ thấy trong ma trận đá bóng tối   

lịch sử
  
  

gốc
không xác định   
scotland   

người khám phá
rj hauy   
không xác định   

ngữ nguyên học
từ pegma greek, pegmat mà điều means- nối lại với nhau + -ite   
từ phức lửa alkalic gần borralan hồ ở phía tây bắc scotland   

lớp học
đá lửa   
đá lửa   

sub-class
đá bền, hard rock   
đá bền, đá có độ cứng trung bình   

gia đình
  
  

nhóm
thuộc về giàu có   
thuộc về giàu có   

thể loại khác
đá hạt thô, đá đục   
đá hạt mịn, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa