Định nghĩa
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục
shoshonite là một tảng đá bazan, đúng một trachyandesite kali, gồm olivin, augit và plagiocla phenocrysts trong một groundmass với plagiocla thuộc về vôi và sanidine và một số kính núi lửa màu tối
gốc
skye, scotland
wyoming, usa
người khám phá
Alfred harker
iddings
ngữ nguyên học
từ mugear + -ite
từ nơi xuất xứ gọi là Shoshone riverin wyoming
sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá có độ cứng trung bình
thể loại khác
đá đục
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục