Định nghĩa
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục
  
picrite là một loạt các bazan olivin-magiê cao, đó là rất giàu các khoáng olivin
  
lịch sử
  
  
gốc
skye, scotland
  
đảo hawaii
  
người khám phá
Alfred harker
  
không xác định
  
ngữ nguyên học
từ mugear + -ite
  
từ pikros greek đắng + -ite, thế kỷ 19
  
lớp học
đá lửa
  
đá lửa
  
sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
  
đá bền, hard rock
  
gia đình
  
  
nhóm
núi lửa
  
núi lửa
  
thể loại khác
đá đục
  
đá hạt mịn, đá đục