Định nghĩa
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục
  
gabro là lửa đá xâm nhập đó là hóa học tương đương với bazan thuộc về giàu
  
lịch sử
  
  
gốc
skye, scotland
  
nước Đức
  
người khám phá
Alfred harker
  
christian leopold von buch
  
ngữ nguyên học
từ mugear + -ite
  
từ Latin glaber trần, mịn, hói
  
lớp học
đá lửa
  
đá lửa
  
sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
  
đá bền, hard rock
  
gia đình
  
  
nhóm
núi lửa
  
thuộc về giàu có
  
thể loại khác
đá đục
  
đá hạt thô, đá đục