mugearite và anorthosit định nghĩa
Định nghĩa
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục
anorthosit là một loại đá lửa hạt cấu tạo chủ yếu của labradorit hoặc plagiocla
gốc
skye, scotland
không xác định
người khám phá
Alfred harker
không xác định
ngữ nguyên học
từ mugear + -ite
từ plagiocla anorthose Pháp + -ite1
sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá có độ cứng trung bình
nhóm
núi lửa
thuộc về giàu có
thể loại khác
đá đục
đá hạt thô, đá đục