Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


mugearite định nghĩa



Định nghĩa
0

Định nghĩa
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục 0

lịch sử
0

gốc
skye, scotland 0

người khám phá
Alfred harker 0

ngữ nguyên học
từ mugear + -ite 0

lớp học
đá lửa 0

sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình 0

gia đình
0

nhóm
núi lửa 0

thể loại khác
đá đục 0

Kết cấu >>
<< Tóm lược

đá lửa

so sánh đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa