Nhà

đá lửa + -

đá trầm tích + -

đá biến chất + -

đá bền + -

đá vừa hạt + -

So Sánh đá


migmatit và Phấn viết bảng định nghĩa


Phấn viết bảng và migmatit định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
migmatit thường là một tảng đá granit trong một tảng đá biến chất chủ trong đó bao gồm hai thành phần xen kẽ nhưng phân biệt   
phấn là một, trắng, vôi bột mềm chủ yếu gồm: vỏ hóa thạch của trùng lỗ   

lịch sử
  
  

gốc
dãy Alps phía Nam, france   
không xác định   

người khám phá
jakob sederholm   
không xác định   

ngữ nguyên học
từ migma từ Hy Lạp có nghĩa là một hỗn hợp   
từ cũ phấn tiếng anh cealc, vôi, thạch cao; sỏi, từ greek khalix viên sỏi nhỏ, trong tiếng anh chuyển sang đục, trắng, đá vôi mềm   

lớp học
đá biến chất   
đá trầm tích   

sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình   
đá bền, đá mềm   

gia đình
  
  

nhóm
không áp dụng   
không áp dụng   

thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục   
đá hạt mịn, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá biến chất

đá biến chất

đá biến chất

» Hơn đá biến chất

so sánh đá biến chất

» Hơn so sánh đá biến chất