Nhà
So Sánh đá


litchfieldite và shonkinite sử dụng


shonkinite và litchfieldite sử dụng


Sử dụng

kiến trúc
  
  

sử dụng nội thất
bàn, uẩn trang trí, sàn, trang trí nội thất   
uẩn trang trí, sàn, nhà, trang trí nội thất   

sử dụng bên ngoài
như đá xây dựng, như đá ốp lát, trang trí sân vườn   
như đá xây dựng, như đá ốp lát, trang trí sân vườn, Đá lát đường   

sử dụng kiến ​​trúc khác
kiềm chế   
kiềm chế   

ngành công nghiệp
  
  

ngành công nghiệp xây dựng
như đá kích thước, sản xuất xi măng, tổng hợp xây dựng, cho tổng đường, cảnh quan, sản xuất xi măng tự nhiên, sản xuất của magiê và dolomite vật liệu chịu lửa, sản xuất thủy tinh và gốm sứ   
như đá kích thước, sản xuất xi măng, tổng hợp xây dựng, cho tổng đường, cảnh quan, sản xuất xi măng tự nhiên, sản xuất của magiê và dolomite vật liệu chịu lửa   

ngành y tế
chưa sử dụng   
chưa sử dụng   

sử dụng thời cổ đại
hiện vật, di tích, điêu khắc   
hiện vật, di tích, điêu khắc   

sử dụng khác
  
  

sử dụng thương mại
tạo ra tác phẩm nghệ thuật   
đánh dấu nghĩa trang, tạo ra tác phẩm nghệ thuật   

Các loại >>
<< Kết cấu

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa