Nhà
So Sánh đá
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
hình thành sắt dải vs phiến nham kết cấu
f
hình thành sắt dải
phiến nham
phiến nham vs hình thành sắt dải kết cấu
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
Kết cấu
kết cấu
banded, lưới sắt
  
lớp đất hay đá, có mảnh vụn
  
màu
đỏ, màu nâu đỏ
  
đen, nâu, da trâu, màu xanh lá, màu xám, đỏ, màu vàng
  
bảo trì
ít hơn
  
hơn
  
Độ bền
bền chặt   
bền chặt   
Chống nước
No   
No   
khả năng chống xước
Yes
  
No
  
chống biến màu
Yes
  
No
  
chống gió
No   
No   
axit kháng
No   
No   
xuất hiện
lớp, dải, gân và sáng bóng
  
đầy bùn
  
Sử dụng >>
<< Định nghĩa
so sánh đá trầm tích
hình thành sắt dải vs wackestone
hình thành sắt dải vs jaspillite
hình thành sắt dải vs diamictite
đá trầm tích
gritstone
turbidite
sét
coquina
jaspillite
diamictite
đá trầm tích
wackestone
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
itacolumite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
basanit
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn đá trầm tích
so sánh đá trầm tích
phiến nham vs turbidite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
phiến nham vs coquina
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
phiến nham vs sét
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn so sánh đá trầm tích