hawaiite và gabro định nghĩa
Định nghĩa
hawaiite là đá núi lửa tương tự như đá bazan. nó là một bazan olivin với thành phần trung gian giữa olivin kiềm và mugearite
gabro là lửa đá xâm nhập đó là hóa học tương đương với bazan thuộc về giàu
người khám phá
joseph iddings
christian leopold von buch
ngữ nguyên học
từ hawaii đảo
từ Latin glaber trần, mịn, hói
sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, hard rock
nhóm
núi lửa
thuộc về giàu có
thể loại khác
đá đục
đá hạt thô, đá đục