harzburgite và gabro định nghĩa
Định nghĩa
harzburgite được một tảng đá về giàu có của nhóm peridotit bao gồm đại bộ orthopyroxen và olivin
gabro là lửa đá xâm nhập đó là hóa học tương đương với bazan thuộc về giàu
người khám phá
không xác định
christian leopold von buch
ngữ nguyên học
từ tên của một thị trấn ở Harzburg, Đức
từ Latin glaber trần, mịn, hói
sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, hard rock
nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá đục