gritstone và kenyte định nghĩa
Định nghĩa
gritstone hoặc grit là một khó khăn, hạt thô, silic đá sa thạch
  
kenyte là một loạt các phonolite porphyr hoặc trachyt đá với hình thoi hình phenocrysts của anorthoclase với olivin biến và augit trong một ma trận thủy tinh
  
lịch sử
  
  
gốc
Pennines, Anh
  
gắn kenya
  
người khám phá
jj Ferber
  
JW gregory
  
ngữ nguyên học
từ grit + Cục đá
  
từ núi ranges- gắn kenya và được đặt tên bởi JW gregory năm 1900
  
lớp học
đá trầm tích
  
đá lửa
  
sub-class
đá bền, hard rock
  
đá bền, đá có độ cứng trung bình
  
gia đình
  
  
nhóm
không áp dụng
  
không áp dụng
  
thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
  
đá hạt mịn, đá đục