greywacke và diatomit định nghĩa
Định nghĩa
greywacke được định nghĩa như một tảng đá sa thạch hạt thô tối, trong đó có phần trăm đất sét hơn 15
diatomit là một loại đá trầm tích hạt mịn được tạo dựng từ đất mùn rồi hợp nhất
gốc
không xác định
nước Đức
người khám phá
không xác định
không xác định
ngữ nguyên học
từ grauwacke Đức, từ Grau xám + wacke
từ tảo + -ite1
lớp học
đá trầm tích
đá trầm tích
sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, đá mềm
nhóm
không áp dụng
không áp dụng
thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt mịn, đá đục